Kết trái khoáy xổ số kiến thiết Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
73132 Bạn đang xem: kết quả xổ số miền bắc thứ ba |
Giải nhất |
07023 |
Giải nhì |
20680 11439 |
Giải ba |
90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
Giải tư |
7532 1372 5554 4557 |
Giải năm |
9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
Giải sáu |
827 958 726 |
Giải bảy |
03 31 52 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0,6 | 32,5,7 | 2 | 32,4,6,7 | 0,22,6 | 3 | 1,22,7,92 | 2,52,6,9 | 4 | | | 5 | 2,42,7,8 | 1,2 | 6 | 3,4 | 2,3,5,9 | 7 | 0,2,8 | 5,7 | 8 | 0 | 32 | 9 | 4,7 |
|
8YS-13YS-6YS-14YS-10YS-1YS
|
Giải ĐB |
06367 |
Giải nhất |
75549 |
Giải nhì |
37897 86396 |
Giải ba |
21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
Giải tư |
0309 1286 8450 4114 |
Giải năm |
9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
Giải sáu |
912 992 842 |
Giải bảy |
72 44 38 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,9 | 5 | 1 | 2,4 | 1,2,4,72 9 | 2 | 2,4 | 4,9 | 3 | 8 | 1,2,4 | 4 | 2,3,4,6 92 | 5 | 5 | 0,1,5 | 0,4,7,8 92 | 6 | 7 | 6,92 | 7 | 22,6 | 3 | 8 | 6 | 0,42 | 9 | 2,3,62,72 |
|
14XB-7XB-15XB-5XB-4XB-11XB
|
Giải ĐB |
49278 |
Giải nhất |
26681 |
Giải nhì |
25277 61276 |
Giải ba |
25040 04826 77227 44526 16626 06494 |
Giải tư |
1586 5687 6866 2962 |
Giải năm |
6617 6686 1073 9124 8961 3505 |
Giải sáu |
030 130 681 |
Giải bảy |
22 72 21 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 5 | 2,6,7,82 | 1 | 7 | 2,6,7 | 2 | 1,2,4,63 7 | 7 | 3 | 02 | 2,9 | 4 | 0 | 0 | 5 | | 23,6,7,82 | 6 | 1,2,6 | 1,2,7,8 | 7 | 1,2,3,6 7,8 | 7 | 8 | 12,62,7 | | 9 | 4 |
|
4XK-12XK-9XK-10XK-11XK-8XK
|
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 3,6 | 1 | 3,52 | 32,6,7,8 | 2 | 6,9 | 1,4,7,8 | 3 | 1,22,7 | | 4 | 0,3 | 12,52 | 5 | 52 | 0,2,8 | 6 | 1,2,8 | 3,9 | 7 | 2,3,9 | 6,8 | 8 | 2,3,6,8 9 | 2,7,8,9 | 9 | 7,9 |
|
12XS-3XS-14XS-6XS-13XS-10XS
|
Giải ĐB |
41861 |
Giải nhất |
12901 |
Giải nhì |
82868 76177 |
Giải ba |
02959 47602 10678 55317 38306 53035 |
Giải tư |
9975 1708 4300 1454 |
Giải năm |
1897 4504 4626 2745 4562 0388 |
Giải sáu |
367 908 599 |
Giải bảy |
90 56 45 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,2,4 6,82 | 0,6 | 1 | 7 | 0,2,6 | 2 | 2,6 | | 3 | 5 | 0,5 | 4 | 52 | 3,42,7 | 5 | 4,6,9 | 0,2,5 | 6 | 1,2,7,8 | 1,6,7,9 | 7 | 5,7,8 | 02,6,7,8 | 8 | 8 | 5,9 | 9 | 0,7,9 |
|
3VB-5VB-10VB-7VB-4VB-12VB
|
Giải ĐB |
80766 |
Giải nhất |
27080 |
Giải nhì |
64096 60943 |
Giải ba |
71174 97077 93957 19786 63087 56243 |
Giải tư |
9054 7415 0167 2940 |
Giải năm |
3214 9178 9878 6066 7076 5984 |
Giải sáu |
325 947 371 |
Giải bảy |
70 19 14 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | | 7 | 1 | 42,5,9 | | 2 | 5 | 42 | 3 | | 12,5,7,8 | 4 | 0,32,7 | 1,2 | 5 | 4,7 | 62,7,8,9 | 6 | 62,7 | 4,5,6,7 8,9 | 7 | 0,1,4,6 7,82 | 72 | 8 | 0,4,6,7 | 1 | 9 | 6,7 |
|
13VK-2VK-3VK-18VK-6VK-1VK-15VK-4VK
|
Giải ĐB |
04430 |
Giải nhất |
18971 |
Giải nhì |
47120 00337 |
Giải ba |
11167 95150 31425 22107 44661 79135 |
Giải tư |
9009 8851 5221 3489 |
Giải năm |
6446 9609 5128 7304 3140 7896 |
Giải sáu |
731 874 836 |
Giải bảy |
90 95 72 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 9 | 0 | 4,7,92 | 2,3,5,6 7 | 1 | | 7 | 2 | 0,1,5,8 | | 3 | 0,1,5,6 7 | 0,7 | 4 | 0,6 | 2,3,8,9 | 5 | 0,1 | 3,4,9 | 6 | 1,7 | 0,3,6 | 7 | 1,2,4 | 2 | 8 | 5,9 | 02,8 | 9 | 0,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số thiết kế kiến thiết nước ta phân trở thành 3 thị ngôi trường dung nạp (Bắc, Trung, Nam), cỗ vé link những tỉnh xổ số kiến thiết miền bắc nước ta xoay số há thưởng hằng ngày bên trên Doanh Nghiệp Xổ Số Thử Đô:
Lịch há thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số thiết kế kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số thiết kế kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số thiết kế kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số thiết kế kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số thiết kế kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số thiết kế kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số thiết kế kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số kiến thiết miền bắc nước ta bao gồm 27 lô (27 phiên xoay số), đem tổng số 81 phần thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB Xem thêm: ta cay mit trong vuon nha em | |
|
Bình luận