- Miền trung
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- C.N
Xổ số miền Trung thứ hai 11-09-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 28 Bạn đang xem: số miền trung thứ 2 hàng tuần | 99 |
G7 | 878 | 421 |
G6 | 3596
7058
5620 | 7882
5296
4816 |
G5 | 6025 | 7923 |
G4 | 05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260 | 84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973 |
G3 | 49291
89394 | 13529
14437 |
G2 | 57621 | 76009 |
G1 | 98481 | 46458 |
ĐB | 120125 | 063642 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | |
1 | 3 | 4,6 |
2 | 0,1,5,5,8,9 | 1,3,9 |
3 | 0 | 2,7,9 |
4 | 8 | 2,5 |
5 | 8 | 8 |
6 | 0 | 0 |
7 | 8 | 3 |
8 | 1,3 | 2,6 |
9 | 1,3,4,6 | 6,9 |
Thống kê nhanh chóng Miền Trung loại 2
Bộ số xuất hiện nay nhiều nhất vô 30 phiên quay
|
||||
---|---|---|---|---|
29 19 lần | 45 19 lần | 58 17 lần | 73 17 lần | 18 16 lần |
86 16 lần | 94 15 lần | 34 15 lần | 22 15 lần | 84 15 lần |
Bộ số xuất hiện nay ít nhất vô 30 phiên quay
|
||||
---|---|---|---|---|
52 6 lần | 44 6 lần | 09 6 lần | 71 6 lần | 57 5 lần |
49 5 lần | 95 5 lần | 70 5 lần | 43 4 lần | 08 4 lần |
Bộ số lâu ko về nhất (lô tô gan)
|
||||
---|---|---|---|---|
52 18 lượt | 71 17 lượt | 36 15 lượt | 47 15 lượt | 15 14 lượt |
46 13 lượt | 54 11 lượt | 68 11 lượt | 72 10 lượt | 92 9 lượt |
KQXSMT loại nhị 04-09-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 22 | 78 |
G7 | 889 | 757 |
G6 | 9707
3762
2979 | 4542
4527
1162 |
G5 | 2714 | 1877 |
G4 | 51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686 | 83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476 |
G3 | 28427
20934 | 35873
49759 |
G2 | 88379 | 21051 |
G1 | 14739 | 71606 |
ĐB | 507273 | 233556 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4,7 | 2,6 |
1 | 4 | |
2 | 2,7 | 5,7,7 |
3 | 4,9 | 3 |
4 | 0 | 2 |
5 | 1 | 1,6,7,9 |
6 | 2,6 | 2 |
7 | 3,6,9,9 | 3,6,7,8 |
8 | 6,9 | 1 |
9 | 0 | 1 |
SXMT thu 2 28-08-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 27 | 99 |
G7 | 391 | 684 |
G6 | 4160
2650
7433 | 7100
1569
9478 |
G5 | 0865 | 9331 |
G4 | 09797
19375
55425
19851
49083
52093
59006 | 61686
41332
55649
58912
59169
95541
43031 |
G3 | 24600
02792 | 94088
54941 |
G2 | 55770 | 44475 |
G1 | 35241 | 31182 |
ĐB | 464825 | 047033 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,6 | 0 |
1 | 2 | |
2 | 5,5,7 | |
3 | 3 | 1,1,2,3 |
4 | 1 | 1,1,9 |
5 | 0,1 | |
6 | 0,5 | 9,9 |
7 | 0,5 | 5,8 |
8 | 3 | 2,4,6,8 |
9 | 1,2,3,7 | 9 |
Xổ số miền Trung loại nhị 21-08-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 87 | 08 |
G7 | 037 | 095 |
G6 | 0418
7218
3524 | 6480
9099
7565 |
G5 | 2217 | 0394 |
G4 | 28397
11624
99375
92909
47559
62402
41204 | 59637
94976
77129
78516
81414
71941
99930 Xem thêm: doan van noi ve loi ich cua mot loai cay ma em biet 15 mau |
G3 | 58980
31972 | 41284
65655 |
G2 | 85071 | 51582 |
G1 | 97256 | 24112 |
ĐB | 405124 | 481223 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2,4,9 | 8 |
1 | 7,8,8 | 2,4,6 |
2 | 4,4,4 | 3,9 |
3 | 7 | 0,7 |
4 | 1 | |
5 | 6,9 | 5 |
6 | 5 | |
7 | 1,2,5 | 6 |
8 | 0,7 | 0,2,4 |
9 | 7 | 4,5,9 |
XS Miền Trung thứ hai 14-08-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 04 | 33 |
G7 | 616 | 317 |
G6 | 2655
6658
1572 | 7187
2713
7557 |
G5 | 4936 | 0318 |
G4 | 73068
79684
36730
57807
92480
66736
99645 | 94577
43397
66451
11023
47963
64739
50716 |
G3 | 13088
83922 | 38864
87318 |
G2 | 51181 | 49937 |
G1 | 91314 | 44019 |
ĐB | 378382 | 944069 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4,7 | |
1 | 4,6 | 3,6,7,8,8,9 |
2 | 2 | 3 |
3 | 0,6,6 | 3,7,9 |
4 | 5 | |
5 | 5,8 | 1,7 |
6 | 8 | 3,4,9 |
7 | 2 | 7 |
8 | 0,1,2,4,8 | 7 |
9 | 7 |
KQXSMT Thứ 2 07-08-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 55 | 98 |
G7 | 267 | 779 |
G6 | 3045
0781
7498 | 0261
9758
2818 |
G5 | 1462 | 9573 |
G4 | 05723
38768
01244
44219
32898
10847
62812 | 72467
00104
35684
90801
37619
43397
31023 |
G3 | 47210
70400 | 21713
69994 |
G2 | 55542 | 41700 |
G1 | 15503 | 97938 |
ĐB | 930074 | 685529 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,3 | 0,1,4 |
1 | 0,2,9 | 3,8,9 |
2 | 3 | 3,9 |
3 | 8 | |
4 | 2,4,5,7 | |
5 | 5 | 8 |
6 | 2,7,8 | 1,7 |
7 | 4 | 3,9 |
8 | 1 | 4 |
9 | 8,8 | 4,7,8 |
XSMTRUNG Thứ 2 31-07-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 56 | 16 |
G7 | 558 | 422 |
G6 | 1778
2416
0584 | 1148
8089
0973 |
G5 | 5669 | 3011 |
G4 | 39060
12607
26836
37622
25943
39967
10578 | 55731
52560
69523
72775
27511
82400
90663 |
G3 | 07252
90098 | 95243
59148 |
G2 | 62615 | 51791 |
G1 | 01760 | 76935 |
ĐB | 028771 | 357049 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | 0 |
1 | 5,6 | 1,1,6 |
2 | 2 | 2,3 |
3 | 6 | 1,5 |
4 | 3 | 3,8,8,9 |
5 | 2,6,8 | |
6 | 0,0,7,9 | 0,3 |
7 | 1,8,8 | 3,5 |
8 | 4 | 9 |
9 | 8 | 1 |
Xổ số Miền Trung loại 2 hàng tuần hé thưởng thẳng vô 17h10 phút bên trên ngôi trường con quay 2 đài:
-
Xổ số Thừa Thiên Huế
-
XS Phú Yên
Trang thành phẩm XSMT thứ 2 sản phẩm tuần bao hàm thành phẩm 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước đó... giúp đỡ bạn theo dõi dõi quy luật đi ra số tiện lợi.
Cơ cấu phần thưởng xổ số kiến thiết thiết kế miền Trung mới mẻ nhất
Với 1 tờ vé miền Trung mệnh giá bán 10.000đ, người nghịch tặc sở hữu thời cơ trúng thưởng với những giải sau:
01 Giải Đặc biệt: Trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải Nhất: Trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: Trị giá 15.000.000đ
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
10.000 Giải Tám: từng giải trị giá 100.000đ
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành mang lại những vé chỉ sai 1 số lượng đối với sản phẩm số đặc biệt quan trọng bên trên bảng thành phẩm xổ số kiến thiết miền Trung (trừ hàng nghìn nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành mang lại những vé trúng 5 số sau cuối theo dõi trật tự của giải điều đặc biệt.
Chúc chúng ta suôn sẻ !
Xem thêm: shadow fight 2 mod apk 2 14 0 unlimited everything special
Bình luận